Characters remaining: 500/500
Translation

nối dõi

Academic
Friendly

Từ "nối dõi" trong tiếng Việt có nghĩatiếp tục, duy trì hoặc kéo dài dòng giống, gia phả của tổ tiên, cha mẹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc sinh con, giữ gìn truyền thống gia đình hoặc dòng họ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nối dõi: hành động sinh con, nối tiếp thế hệ sau, để không làm đứt quãng dòng giống của tổ tiên. Thường đi kèm với khái niệm "tông đường", tức là dòng họ, gia đình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Gia đình tôi rất quan tâm đến việc nối dõi."
    • (Có nghĩagia đình tôi muốn sinh con để tiếp tục dòng giống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc nối dõi tông đường không chỉ trách nhiệm còn niềm tự hào của mỗi người trong gia đình."
    • (Điều này ám chỉ rằng việc giữ gìn dòng họ một phần quan trọng trong văn hóa giá trị gia đình.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Nối dõi tông đường: Cụm từ này nhấn mạnh hơn về việc nối tiếp dòng giống trong một gia đình hay dòng họ cụ thể.
  • Nối dõi giống nòi: Thường được sử dụng trong bối cảnh đề cập đến việc bảo tồn văn hóa, truyền thống của một dân tộc hay dân tộc cụ thể.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kế thừa: có nghĩatiếp tục, giữ gìn những đã từ trước, có thể không chỉ trong bối cảnh gia đình còn trong các lĩnh vực khác như văn hóa, nghệ thuật.
  • Thừa kế: thường được dùng để chỉ việc nhận tài sản hay quyền lợi từ tổ tiên, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc sinh con.
Liên quan đến văn hóa:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc nối dõi rất quan trọng thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên gia đình. Nhiều gia đình Việt Nam thường tổ chức các lễ hội để tưởng nhớ tổ tiên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nối dõi.
  1. Nh. Nối dòng. Tiếp tục dòng giống của cha ông: Nối dõi tông đường.

Words Containing "nối dõi"

Comments and discussion on the word "nối dõi"