Từ "nối dõi" trong tiếng Việt có nghĩa là tiếp tục, duy trì hoặc kéo dài dòng giống, gia phả của tổ tiên, cha mẹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc sinh con, giữ gìn truyền thống gia đình hoặc dòng họ.
Định nghĩa chi tiết:
Nối dõi: là hành động sinh con, nối tiếp thế hệ sau, để không làm đứt quãng dòng giống của tổ tiên. Thường đi kèm với khái niệm "tông đường", tức là dòng họ, gia đình.
Ví dụ sử dụng:
"Việc nối dõi tông đường không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào của mỗi người trong gia đình."
(Điều này ám chỉ rằng việc giữ gìn dòng họ là một phần quan trọng trong văn hóa và giá trị gia đình.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Nối dõi tông đường: Cụm từ này nhấn mạnh hơn về việc nối tiếp dòng giống trong một gia đình hay dòng họ cụ thể.
Nối dõi giống nòi: Thường được sử dụng trong bối cảnh đề cập đến việc bảo tồn văn hóa, truyền thống của một dân tộc hay dân tộc cụ thể.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Kế thừa: có nghĩa là tiếp tục, giữ gìn những gì đã có từ trước, có thể không chỉ trong bối cảnh gia đình mà còn trong các lĩnh vực khác như văn hóa, nghệ thuật.
Thừa kế: thường được dùng để chỉ việc nhận tài sản hay quyền lợi từ tổ tiên, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc sinh con.
Liên quan đến văn hóa: